08/09/2022 | Press release | Distributed by Public on 08/09/2022 04:30
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
09-08-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,258.85 | 2.10 | 0.17 | 15,968.16 | ||||
VN30 | 1,281.44 | 4.74 | 0.37 | 5,758.59 | ||||
VNMIDCAP | 1,718.33 | 4.84 | 0.28 | 7,035.68 | ||||
VNSMALLCAP | 1,574.43 | 9.22 | 0.59 | 2,461.09 | ||||
VN100 | 1,242.37 | 4.27 | 0.34 | 12,794.27 | ||||
VNALLSHARE | 1,261.72 | 4.59 | 0.37 | 15,255.35 | ||||
VNXALLSHARE | 2,045.26 | 6.96 | 0.34 | 16,376.42 | ||||
VNCOND | 1,918.07 | 5.48 | 0.29 | 640.42 | ||||
VNCONS | 846.40 | 3.19 | 0.38 | 1,510.01 | ||||
VNENE | 548.19 | -3.17 | -0.57 | 290.52 | ||||
VNFIN | 1,348.11 | 2.43 | 0.18 | 4,707.79 | ||||
VNHEAL | 1,671.76 | 1.83 | 0.11 | 21.76 | ||||
VNIND | 860.51 | 4.75 | 0.56 | 2,738.46 | ||||
VNIT | 2,766.06 | 4.27 | 0.15 | 312.99 | ||||
VNMAT | 1,863.38 | 22.24 | 1.21 | 2,416.07 | ||||
VNREAL | 1,509.64 | 6.90 | 0.46 | 2,193.92 | ||||
VNUTI | 971.91 | 2.65 | 0.27 | 415.97 | ||||
VNDIAMOND | 1,888.52 | 2.76 | 0.15 | 2,457.04 | ||||
VNFINLEAD | 1,778.10 | 5.70 | 0.32 | 4,281.67 | ||||
VNFINSELECT | 1,797.94 | 3.09 | 0.17 | 4,224.83 | ||||
VNSI | 1,993.00 | 11.12 | 0.56 | 3,463.71 | ||||
VNX50 | 2,081.87 | 7.44 | 0.36 | 9,435.28 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 655,262,300 | 14,260 | ||||||
Thỏa thuận | 66,374,088 | 1,708 | ||||||
Tổng | 721,636,388 | 15,968 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 51,496,300 | PTL | 6.99% | SFI | -31.69% | ||
2 | ROS | 35,500,100 | TCD | 6.98% | LCG | -7.34% | ||
3 | SHB | 28,995,907 | LGL | 6.96% | DTT | -6.84% | ||
4 | VND | 21,898,700 | QBS | 6.95% | DAT | -6.26% | ||
5 | VPB | 21,694,200 | TGG | 6.90% | MCP | -5.89% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
31,287,800 | 4.34% | 29,476,200 | 4.08% | 1,811,600 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
733 | 4.59% | 802 | 5.02% | -69 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 8,003,400 | HPG | 192,550,902 | STB | 101,254,630 | ||
2 | HDB | 2,017,000 | VNM | 112,442,980 | CTG | 56,669,807 | ||
3 | VNM | 1,557,600 | MWG | 98,475,094 | NLG | 32,784,687 | ||
4 | MWG | 1,552,200 | VCB | 71,729,370 | DPM | 27,016,400 | ||
5 | SSI | 1,517,600 | FPT | 71,093,300 | GEX | 25,085,180 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | LCG | LCG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 17.240.448 cp). | ||||||
2 | PTB | PTB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên và sửa đổi ngành nghề kinh doanh, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong quý 3/2022. | ||||||
3 | SFI | SFI giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 2:1 (số lượng dự kiến: 7.011.528 cp). | ||||||
4 | SFI | SFI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 09/2022. | ||||||
5 | DAT | DAT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:14 (số lượng dự kiến: 7.728.898 cp). | ||||||
6 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/08/2022. | ||||||
7 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 8.400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/08/2022. |
Id
|
Tên file
|
65aa866b-9b5c-495f-96ab-2977ddefc623 | 20220809_20220809 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
Id
|
Ngày tạo
|
Tiêu đề bài viết
|
97c7f20b-da7f-4370-9775-70a447316226 | 08/08/2022 4:47:00 CH | Điểm tin giao dịch 08.08.2022 |